Cuộn nhôm tráng, một vật liệu quan trọng trong trang trí kiến trúc và bảo vệ công nghiệp, được sản xuất thông qua một quy trình tích hợp tinh túy của luyện kim, kỹ thuật bề mặt và kỹ thuật tráng phủ. Bài viết này phân tích một cách có hệ thống toàn bộ chuỗi sản xuất, từ xử lý nguyên liệu thô đến đóng gói sản phẩm hoàn thiện, tiết lộ vai trò quan trọng của từng liên kết trong hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.
Giai đoạn chuẩn bị chất nền
Việc lựa chọn chất nền cuộn nhôm ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của sản phẩm hoàn thiện. Các hợp kim nhôm như 3003 và 5052 thường được sử dụng. Trước khi nhận nguyên liệu thô vào kho, cần phải đo tọa độ ba chiều (CMM) để đảm bảo dung sai độ dày nằm trong khoảng ±0,02mm. Đối với việc sử dụng trong các ứng dụng tường rèm xây dựng, cần đặc biệt chú ý đến độ dẻo của nhôm để đảm bảo rằng chất nền không bị biến dạng trong quá trình tráng lăn sau đó.
Quá trình tiền xử lý bề mặt
1. Tẩy dầu mỡ được thực hiện bằng dây chuyền làm sạch năm bể, được lắp đặt nối tiếp. Nhiệt độ của chất tẩy rửa kiềm được duy trì ở 55±2°C và hoạt tính của dung dịch được theo dõi theo thời gian thực bằng máy đo độ dẫn điện. Bề mặt nhôm đã xử lý phải đáp ứng tiêu chuẩn ưa nước với góc giọt nước ≤5°.
2. Quá trình xử lý crom hóa sử dụng công nghệ chuyển đổi không chứa crom, được thực hiện trong hệ thống phốt phát zirconi với độ pH từ 3,8-4,2. Độ dày màng được kiểm soát chặt chẽ trong khoảng từ 0,8-1,2μm. Độ kết tinh của màng chuyển đổi được đo bằng máy nhiễu xạ tia X để đảm bảo cấu trúc mạng đồng nhất.
3. Quá trình rửa nước sử dụng thiết kế rửa ngược dòng, với độ dẫn điện của nước rửa cuối cùng ≤20μS/cm để ngăn chặn sự hiện diện của các ion tạp chất.
Hệ thống tráng phủ chính xác
Quy trình tráng kép, nung kép hiện là công nghệ chủ đạo. Trọng lượng lớp lót được kiểm soát ở mức 8-12g/㎡ và nhựa epoxy biến tính được sử dụng để tăng cường độ bám dính. Lớp phủ trên cùng được áp dụng bằng phương pháp phun cốc quay tĩnh điện, đạt tỷ lệ sử dụng sơn trên 85% ở áp suất nguyên tử hóa là 0,4MPa. Lò sấy được kiểm soát chính xác trong ba vùng nhiệt độ: gia nhiệt trước ở 120°C ở lối vào, sấy chính ở 230±5°C ở giữa và vùng làm mát chậm ở lối ra để ngăn chặn sự làm mát đột ngột và giòn của màng sơn. Hệ thống kiểm soát chất lượng
Hệ thống kiểm tra trực tuyến bao gồm bốn mô-đun cốt lõi: ① Máy đo độ dày laser theo dõi sự dao động độ dày lớp phủ trong thời gian thực; ② Máy quang phổ hồng ngoại quét mức độ đóng rắn của lớp phủ sau mỗi 30 giây; ③ Máy đo màu duy trì giá trị ΔE trong vòng 0,8; và ④ Thử nghiệm độ bám dính bằng dao cắt chéo với ba mẫu trên mỗi cuộn. Phòng thí nghiệm ngoại tuyến được trang bị buồng phun muối, tiến hành thử nghiệm phun muối trung tính trong 1000 giờ theo GB/T1771 để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chống ăn mòn.
Thông số kỹ thuật kho và hậu cần
Các cuộn hoàn thiện được niêm phong chân không bằng màng chống gỉ pha hơi và áp suất đai thép được đặt trong khoảng từ 200-250 N·m. Khu vực lưu trữ thực hiện kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, duy trì nhiệt độ từ 15-25°C và độ ẩm tương đối là 45% ± 5%. Các cuộn không được xếp chồng lên nhau quá năm lớp. Xe vận chuyển được trang bị hệ thống treo khí nén và gia tốc trên đường gồ ghề được kiểm soát dưới 0,3g để ngăn ngừa các vết nứt nhỏ trong lớp phủ.
Cuộn nhôm tráng, một vật liệu quan trọng trong trang trí kiến trúc và bảo vệ công nghiệp, được sản xuất thông qua một quy trình tích hợp tinh túy của luyện kim, kỹ thuật bề mặt và kỹ thuật tráng phủ. Bài viết này phân tích một cách có hệ thống toàn bộ chuỗi sản xuất, từ xử lý nguyên liệu thô đến đóng gói sản phẩm hoàn thiện, tiết lộ vai trò quan trọng của từng liên kết trong hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.
Giai đoạn chuẩn bị chất nền
Việc lựa chọn chất nền cuộn nhôm ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của sản phẩm hoàn thiện. Các hợp kim nhôm như 3003 và 5052 thường được sử dụng. Trước khi nhận nguyên liệu thô vào kho, cần phải đo tọa độ ba chiều (CMM) để đảm bảo dung sai độ dày nằm trong khoảng ±0,02mm. Đối với việc sử dụng trong các ứng dụng tường rèm xây dựng, cần đặc biệt chú ý đến độ dẻo của nhôm để đảm bảo rằng chất nền không bị biến dạng trong quá trình tráng lăn sau đó.
Quá trình tiền xử lý bề mặt
1. Tẩy dầu mỡ được thực hiện bằng dây chuyền làm sạch năm bể, được lắp đặt nối tiếp. Nhiệt độ của chất tẩy rửa kiềm được duy trì ở 55±2°C và hoạt tính của dung dịch được theo dõi theo thời gian thực bằng máy đo độ dẫn điện. Bề mặt nhôm đã xử lý phải đáp ứng tiêu chuẩn ưa nước với góc giọt nước ≤5°.
2. Quá trình xử lý crom hóa sử dụng công nghệ chuyển đổi không chứa crom, được thực hiện trong hệ thống phốt phát zirconi với độ pH từ 3,8-4,2. Độ dày màng được kiểm soát chặt chẽ trong khoảng từ 0,8-1,2μm. Độ kết tinh của màng chuyển đổi được đo bằng máy nhiễu xạ tia X để đảm bảo cấu trúc mạng đồng nhất.
3. Quá trình rửa nước sử dụng thiết kế rửa ngược dòng, với độ dẫn điện của nước rửa cuối cùng ≤20μS/cm để ngăn chặn sự hiện diện của các ion tạp chất.
Hệ thống tráng phủ chính xác
Quy trình tráng kép, nung kép hiện là công nghệ chủ đạo. Trọng lượng lớp lót được kiểm soát ở mức 8-12g/㎡ và nhựa epoxy biến tính được sử dụng để tăng cường độ bám dính. Lớp phủ trên cùng được áp dụng bằng phương pháp phun cốc quay tĩnh điện, đạt tỷ lệ sử dụng sơn trên 85% ở áp suất nguyên tử hóa là 0,4MPa. Lò sấy được kiểm soát chính xác trong ba vùng nhiệt độ: gia nhiệt trước ở 120°C ở lối vào, sấy chính ở 230±5°C ở giữa và vùng làm mát chậm ở lối ra để ngăn chặn sự làm mát đột ngột và giòn của màng sơn. Hệ thống kiểm soát chất lượng
Hệ thống kiểm tra trực tuyến bao gồm bốn mô-đun cốt lõi: ① Máy đo độ dày laser theo dõi sự dao động độ dày lớp phủ trong thời gian thực; ② Máy quang phổ hồng ngoại quét mức độ đóng rắn của lớp phủ sau mỗi 30 giây; ③ Máy đo màu duy trì giá trị ΔE trong vòng 0,8; và ④ Thử nghiệm độ bám dính bằng dao cắt chéo với ba mẫu trên mỗi cuộn. Phòng thí nghiệm ngoại tuyến được trang bị buồng phun muối, tiến hành thử nghiệm phun muối trung tính trong 1000 giờ theo GB/T1771 để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chống ăn mòn.
Thông số kỹ thuật kho và hậu cần
Các cuộn hoàn thiện được niêm phong chân không bằng màng chống gỉ pha hơi và áp suất đai thép được đặt trong khoảng từ 200-250 N·m. Khu vực lưu trữ thực hiện kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, duy trì nhiệt độ từ 15-25°C và độ ẩm tương đối là 45% ± 5%. Các cuộn không được xếp chồng lên nhau quá năm lớp. Xe vận chuyển được trang bị hệ thống treo khí nén và gia tốc trên đường gồ ghề được kiểm soát dưới 0,3g để ngăn ngừa các vết nứt nhỏ trong lớp phủ.